Có 2 kết quả:

切齒腐心 qiè chǐ fǔ xīn ㄑㄧㄝˋ ㄔˇ ㄈㄨˇ ㄒㄧㄣ切齿腐心 qiè chǐ fǔ xīn ㄑㄧㄝˋ ㄔˇ ㄈㄨˇ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to detest sth or sb to the utmost extreme (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to detest sth or sb to the utmost extreme (idiom)

Bình luận 0